Thời gian Nhật Bản 2024
  1. Khối
kct8 Tháng Một 2024

Thời gian Nhật Bản 2024

Thời gian Nhật Bản 2024 . Thời gian (時間): Jikan (Jikan) Nhật Bản (日本語): Nihongko (Nihongo) 2564 (năm): Nihnoku Yakuchijijinen ( Shichi-nen) Ví dụ câu: Hôm nay là Chủ nhật.(今日 は 日曜 で す。。) Thời gian bây giờ là 10 Xem (今 は 10 時 す。) Tôi đang học tiếng Nhật. . (2024 年 に […]

Thời gian Nhật Bản 2024

.

Thời gian (時間): Jikan (Jikan)

Nhật Bản (日本語): Nihongko
(Nihongo)

2564 (năm):
Nihnoku Yakuchijijinen (
Shichi-nen)

Ví dụ câu:

  • Hôm nay là Chủ nhật.(今日 は 日曜 で す。。)
  • Thời gian bây giờ là 10
    Xem (今 は 10 時 す。)
  • Tôi đang học tiếng Nhật.
    .
    (2024 年 に に に 行 ま す。)

Liên quan:

  • Thứ hai:
    (GetSuyōbi)
  • Thứ ba:
  • Thứ tư: Suiyo Bi (Suiyoubi)
  • Thứ năm: Mokuyu Bi (Mokuyōbi)
  • .
    Dogo (doyōbi)

  • buổi sáng:
    .
    Koo (GOO)
  • Cool: Yukata
    .

  • Đêm: Yo NA (Yonaka)

Những từ và cụm từ này có thể được sử dụng để nói về ngày và giờ.
Và tiếng Nhật một cách chính xác theo ngữ pháp

0 View | 0 Comment